Từ điển Tiếng Việt "dai Dẳng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dai dẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dai dẳng
- tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.
nt. Kéo dài. Công việc dai dẳng hằng tháng chưa xong.xem thêm: lôi thôi, lằng nhằng, rắc rối, dai dẳng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dai dẳng
dai dẳng- adj
- prawn-out; long lasting
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Dẳng Mãi
-
Dai Dẳng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ho Lâu Ngày Mãi Không Khỏi Phải Làm Sao? | Medlatec
-
Ho Kéo Dài Cảnh Báo Dấu Hiệu Của Bệnh Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dai Dẳng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'Ác Mộng' Vì Ho Dai Dẳng, Nhiều F0 đang Chữa Ho Sai Cách Mà Không ...
-
Hậu COVID-19: Ám ảnh Vì Cơn Ho Kéo Dài Sau Khỏi Bệnh Nhiều Ngày
-
Mụn Dai Dẳng - Chuyên Gia Khuyên Gì? - Báo Thanh Niên
-
Ho Khan Kéo Dài, Chữa Mãi Không Khỏi, Phải Làm Sao? - Vinmec
-
Lý Do Trẻ Bị Ho Dai Dẳng Mãi Không Khỏi - - Kids Plaza
-
Bị Ho Dai Dẳng Có Thể Là Triệu Chứng Của Bệnh Nguy Hiểm!
-
Vì Sao Bệnh Cảm Cúm Dai Dẳng Mãi Không Khỏi? Top 8 Nguyên Nhân ...
-
“Điểm Danh” 4 Sai Lầm Khiến Rối Loạn Tiêu Hóa Dai Dẳng Mãi Không Khỏi
-
Bệnh Nhân COVID-19 Sẽ Mắc Bệnh Dai Dẳng Nếu Gặp 5 Triệu Chứng