Từ điển Tiếng Việt "dai Dẳng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dai dẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dai dẳng

- tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.

nt. Kéo dài. Công việc dai dẳng hằng tháng chưa xong.

xem thêm: lôi thôi, lằng nhằng, rắc rối, dai dẳng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dai dẳng

dai dẳng
  • adj
    • prawn-out; long lasting
Lĩnh vực: xây dựng
evermore

Từ khóa » Dẳng Mãi