Từ điển Tiếng Việt "dẫn Xuất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dẫn xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dẫn xuất
hợp chất hoá học xuất phát từ một hợp chất khác mà một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử được thay thế bằng một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử khác. Vd. nitrobenzen là DX nitro của benzen khi một nguyên tử hiđro của vòng benzen được thay thế bằng nhóm nitro.
hd. Chất hóa học chế từ một chất hóa học khác. A-xít a-xê-tic là một dẫn xuất của rượu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdẫn xuất
dẫn xuất- (hóa học) Derivative
derivation |
derivative |
derive |
derived |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đơn Vị Dẫn Xuất Là Gì
-
Đơn Vị Dẫn Xuất SI – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Đơn Vị Dẫn Xuất Trong SI – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đơn Vị Dẫn Xuất Là Gì?
-
Đơn Vị Dẫn Xuất - Wiki Là Gì
-
Đơn Vị Dẫn Xuất Là Gì? - Hanoi1000
-
Đơn Vị Dẫn Xuất SI - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Các đơn Vị Dẫn Xuất Với Tên đặc Biệt
-
Trong đơn Vị SI, đơn Vị Nào Là đơn Vị Dẫn Xuất ? - Trắc Nghiệm Online
-
Các đơn Vị đo Lường Cơ Bản Theo Hệ SI? | HIỆU CHUẨN TT-GROUP
-
Trong đơn Vị SI, đơn Vị Nào Là đơn Vị Dẫn Xuất ? - Hoc247
-
Trong Hệ SI, đơn Vị Nào Sau đây Là đơn Vị Dẫn Xuất?
-
Hà Nội, Ngày 28 Tháng 9 Năm 2001 - Bộ Khoa Học Công Nghệ
-
đơn Vị Dẫn Xuất/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào