Từ điển Tiếng Việt "dấp Dính" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dấp dính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dấp dính
nt&p. 1. Hơi dính vì thấm ướt hay vì không mở to được. Trán dấp dính mồ hôi. Mắt dấp dính vì buồn ngủ. 2. Nói không rõ ràng. Nói dấp dính không ra câu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdấp dính
dấp dính- (ít dùng)
- Slimily wet.
- (nói về mắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together)
- Drawling (words into one another)
- Nói dấp dính không ra câu: To drawl out words incoherently
- dấp da dấp dính (láy)
Từ khóa » Dính Dấp Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dính Dấp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "dính Dấp" - Là Gì?
-
Dính Dấp
-
Dính Dấp Nghĩa Là Gì?
-
'dấp Dính' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'dấp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dấp Dính Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dính Dấp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dính Dấp Là Gì? định Nghĩa
-
Nhau Thai Là Gì, Các Vấn đề Về Nhau Thai Mẹ Bầu Cần Biết
-
[PDF] QUẢN LÝ CHẤT THẢI NGUY HẠI - Environmental Protection Agency
-
Viêm Da Tiếp Xúc - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hỏi đáp Về Sản Phẩm Và Dịch Vụ Tại
-
Giải đáp Thắc Mắc: Khi Quan Hệ Xong Phụ Nữ Tiết Ra Chất Gì? | Medlatec