Từ điển Tiếng Việt "dính Dấp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dính dấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dính dấp

nt. Như Dính dáng.

xem thêm: dính dáng, dính dấp, dính líu, can dự, liên quan, liên can, liên lụy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dính dấp

dính dấp
  • (khẩu ngữ) như dính dáng

Từ khóa » Dính Dấp Nghĩa Là Gì