Từ điển Tiếng Việt "dạt" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dạt

- 1 đgt. Bị xô đẩy về một phía, một nơi nào: Bè dạt vào bờ bèo dạt mây trôị

- 2 tt. Dãn thưa ra: tấm áo mặc lâu ngày, vải dạt hết.

nt. Thưa, giãn: Vải mới giặt một nước đã dạt cả ra.nđg. Di chuyển hay bị xô đẩy đến nơi khác. Thuyền bị sóng đánh dạt vào bờ.Chạy dạt về một phía. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dạt

dạt
  • verb
    • to drift; to be driven
      • trôi dạt vào bờ: to drift on shore
drift
  • cấu trúc trôi dạt: drift structure
  • dăm kết trôi dạt: drift breccia
  • độ trôi dạt: drift
  • góc dạt: drift angle
  • sự dạt: drift
  • sự trôi dạt: drift
  • sự trôi dạt: drifting drift
  • sự trôi dạt lục địa: continental drift
  • sự trôi dạt vệ tinh: satellite drift
  • trầm tích trôi dạt: drift deposit
  • trôi dạt: drift
  • vận tốc trôi dạt: drift velocity
  • chất trôi dạt
    drifted material
    đặc trưng truyền dạt
    transmission characteristic
    độ trôi dạt
    offset
    góc dạt
    leeway angle
    gỗ trôi dạt
    driftwood
    hàng trôi dạt
    flotsam
    phao trôi dạt
    wreck buoy
    sự bay dạt
    drifting flight
    sự trôi dạt
    driftage
    sự trôi dạt
    drifting
    sự trôi dạt
    leeway
    tảng trôi dạt
    erratic
    trôi dạt
    adrift
    trôi dạt
    driftage
    trôi dạt
    drifting
    vật trôi dạt
    driftage

    Từ khóa » Dạt Vào Là Gì