Từ điển Tiếng Việt "đẫy đà" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đẫy đà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đẫy đà
nt. To béo, mập mạp. Ăn gì to lớn, đẫy đà làm sao (Ng. Du). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđẫy đà
đẫy đà- Portly, corpulent
- Một bà đứng tuổi đẫy đà: A portly middle-aged woman
Từ khóa » đẫy đà Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đẫy đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đẫy đà Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đẫy đà - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đẫy đà Là Gì, Nghĩa Của Từ Đẫy đà | Từ điển Việt
-
Đẫy đà Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Đẫy đà - Từ điển Việt - MarvelVietnam
-
'đẫy đà' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẪY ĐÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đẫy đà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đẫy đà Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Làm Sao - Wiktionary Tiếng Việt
-
đẫy đà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BUXOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đẫy đà Là 1 Dạng Tướng Phúc: Người Phụ Nữ đầy đặn Một Chút Số ...
-
'đẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI