Từ điển Tiếng Việt "dĩ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dĩ
nd. 1. Xôi chưa được chín dền. 2. Chái nhà. Nhà ba gian hai dĩ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdĩ
dĩ- verb
- to take, to employ
- dĩ ân báo oán: to return good for evil
- to take, to employ
Từ khóa » Tư Dĩ Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Dĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sở Dĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Dĩ - Từ điển Hán Nôm - Gấu Đây
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DĨ 以 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Đi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt