Từ điển Tiếng Việt "diếp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"diếp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diếp
nd. Cây cùng họ với cúc, lá to, mỏng thường dùng làm rau sống. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiếp
diếp- (thường gọi rau diếp) Lettuce
Từ khóa » Từ Diếp Nghĩa Là Gì
-
Diếp Là Gì, Nghĩa Của Từ Diếp | Từ điển Việt
-
'diếp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Diếp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Diếp Nghĩa Là Gì?
-
Rau Diếp Nghĩa Là Gì?
-
Từ Diếp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rau Diếp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rau Diếp Ngồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Diếp Cá - Từ điển Việt
-
"Rau Diếp Cá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Diếp Cá Là Gì? Cách Xay Rau Diếp Cá, Pha Trà Diếp ... - Điện Máy XANH
-
Ý Nghĩa Của 13 Hạnh đầu đà - .vn