Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'diếp' trong tiếng Việt. diếp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
4. Một số loài, thứ thuộc chi Rau diếp Lactuca Lactuca sativa L. var. longifolia Lamk. (rau diếp hoặc xà lách). 5. Giờ thì rau diếp trông tươi hơn.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ diếp trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến diếp trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Lòng chàng lắng xuống và từ thời quá vãng xa xăm nổi lên một hình ảnh yêu quý của tuổi thơ trong sáng : khu vườn rau của mẹ chàng với những luống rau diếp xanh ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diếp từ Hán Việt nghĩa là gì. phát âm diếp tiếng Hán diếp (âm Bắc Kinh) phát âm diếp tiếng Hán ...
Xem chi tiết »
rau diếp trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ rau diếp trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
augustana) là một thứ thực vật thuộc loài Xà lách. Rau diếp ngồng là giống cây trồng cho thân cây và cả lá làm thực phẩm. Cây được trồng làm rau phổ biến ở Đài ...
Xem chi tiết »
Rau diếp hay đôi khi cũng được gọi là xà lách (tên khoa học: lactucasatival.var.longifolia) là một thứ cây trồng thuộc loài Lactuca sativa.
Xem chi tiết »
2. Điền những tiếng thích hợp với mỗi chỗ trống để hoàn chỉnh mẩu chuyện vui dưới đây. Biết rằng : (1): chứa tiếng bắt đầu bằng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rau diếp xoắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
fr Végétal vert à grandes feuilles (Lactuca sativa) communément mangé en salades, hamburgers et tacos. Cổ gói mấy lá rau diếp trong cái khăn ăn. Elle a ...
Xem chi tiết »
freckles có nghĩa là Một cái gì đó trên một cô gái xinh đẹp khiến cô ấy không thể cưỡng… freckle trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 葉: giẹp, rợp, giấp, diếp, riếp, dớp, dợp, diệp, dịp, đẹp, nhịp · 蹀: diệp, điệp, dép, dịp, nhịp · 擛: quẹp, dẹp, dịp, đẹp, ...
Xem chi tiết »
Rau Diếp là loại thực phẩm dễ trồng, dễ ăn rất được yêu thích trong nhiều bữa ăn của gia đình Việt. Rau Diếp trong tiếng anh có tên là “ Lettuce”. Từ loại: ...
Xem chi tiết »
rau diếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rau diếp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. rau diếp. xem diếp. lettuce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Diếp Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ diếp trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu