Từ Diếp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
diếp | dt. (thực): X. Dấp (thực): Rau diếp // Xt. Bồ-công-anh. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
diếp | dt. Rau diếp, nói tắt: trồng mấy cây diếp. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
diếp | dt Thứ rau cùng họ với cúc, lá to, dùng ăn sống: Thái rau diếp ăn với canh dưa. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
diếp | dt. (th) Loại rau dùng làm gia-vị, thường ăn sống. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
diếp | d. x. Rau diếp. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
diếp | Một loài rau hay dùng để ăn sống. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- diếp dại
- diếp hoang
- diếp mảnh khảnh
- diếp trời
- diệp
- diệp
* Tham khảo ngữ cảnh
Lòng chàng lắng xuống và từ thời quá vãng xa xăm nổi lên một hình ảnh yêu quý của tuổi thơ trong sáng : khu vườn rau của mẹ chàng với những luống rau diếp xanh thắm , những mầm đậu hoà lan tươi non nhú lên qua lần rơm ủ. |
Bao giờ rau diếp làm đình Gỗ lim ăn ghém thì mình lấy ta Bao giờ chạch đẻ ngọn đa Bồ câu đẻ nước thì ta lấy mình. |
BK Bao giờ rau diếp làm đình Gỗ lim làm ghém thời mình lấy ta Bao giờ chạch đẻ ngọn đa Bồ câu đẻ nước thì ta lấy mình. |
Bao giờ rau diếp làm đình Gỗ lim ăn ghém thời mình lấy ta Bao giờ chạch đẻ cành đa Sáo đẻ dưới nước thì ta lấy mình. |
Bao giờ rau diếp làm đình Gỗ lim ăn ghém thì mình lấy ta Bao giờ chạch đẻ ngọn đa Bồ cu ấp nước thì ta lấy mình. |
Bao giờ rau diếp làm đình Gỗ lim ăn ghém thì mình lấy ta Bồ câu ấp nước thì ta lấy mình. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): diếp
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ Diếp Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "diếp" - Là Gì?
-
'diếp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "diếp"
-
Diếp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Rau Diếp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rau Diếp Ngồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rau Diếp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chính Tả – Tuần 16 Trang 110, 111 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 5 Tập 1
-
RAU DIẾP XOẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rau Diếp Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Diếp Cá – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Dịp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky