Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'điệp viên' trong tiếng Việt. điệp viên là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Gián điệp là người đi thập tin tức một cách bí mật khiến người bị theo dõi không biết rằng mình đang bị theo dõi. Yếu tố quan trọng của gián điệp là h [..] ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ điệp viên trong Từ điển Tiếng Việt điệp viên [điệp viên] secret agent; spy; mole Điệp viên 007 Agent double O seven Phát hiện một điệp viên CIA ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: điệp viên ... Kẻ chuyên lượm lặt tin tức và tư liệu về tình hình một nước để chuyển đến một nước khác thường là thù địch.
Xem chi tiết »
điệp viên, dt (H. điệp; trinh thám; viên: người làm việc) Người chuyên lượm ... một nước thù địch: Trong kháng chiến, có chủ trương theo dõi bọn điệp viên.
Xem chi tiết »
Tình báo là từ chỉ hoạt động thu thập tin tức một cách bí mật khiến người bị theo dõi không biết rằng mình đang bị theo dõi. Gián điệp (tình báo viên, ...
Xem chi tiết »
Gián điệp (hay điệp viên, điệp báo viên, nhân viên tình báo) là từ người làm nhiệm vụ thu thập các tin tức một cách bí mật của đối phương. Từ gián điệp cũng ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Tình báo là từ chỉ sinh hoạt và hoạt động và sinh hoạt dành dụm Thông báo một chiêu trò bí mật khiến người bị theo dõi không biết đến rằng ...
Xem chi tiết »
Ôi bạn nói minhg mới để ý, là "make his bed" chứ ko phải "make his table" . Mình đang học cuốn giáo trình Basic Tactics for Listening. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. điệp viên. secret agent; spy; mole. điệp viên 007 agent double o seven. phát hiện một điệp viên cia to discover a cia agent ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh điệp viên có nghĩa là: agent, secret agent, spy (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 677 có điệp viên .
Xem chi tiết »
Con gái điệp viên bị đầu độc khước từ hỗ · Daughter of poisoned ex-spy declines help from Russian embassy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điệp Viên Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điệp viên có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu