ĐIỆP VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỆP VIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđiệp viênspygián điệpđiệp viêndo thámtheo dõiagentđại lýđặc vụchấttác nhânđại diệnnhân viênđiệp viênđiệp vụoperativehoạt độngtáchành độngviênvụgián điệpnhânspiesgián điệpđiệp viêndo thámtheo dõiagentsđại lýđặc vụchấttác nhânđại diệnnhân viênđiệp viênđiệp vụoperativeshoạt độngtáchành độngviênvụgián điệpnhânspyinggián điệpđiệp viêndo thámtheo dõi
Ví dụ về việc sử dụng Điệp viên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các điệp viênagentsspiesoperativesintelligence officersspyđiệp viên ngarussian spyrussian agentsrussian spiesđiệp viên bí mậtsecret agentundercover agentsecret agentslà điệp viênwas a spyđiệp viên liên xôsoviet spyđiệp viên mỹamerican spyamerican agentslàm điệp viênworked as a spylà một điệp viênwas a spyTừng chữ dịch
điệpdanh từđiệpmessagespyagentdiepviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficer STừ đồng nghĩa của Điệp viên
đại lý gián điệp đặc vụ chất agent tác nhân spy đại diện nhân viên do thám theo dõi điệpđiệp viên bí mậtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh điệp viên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điệp Viên Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "điệp Viên" - Là Gì?
-
Điệp Viên Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Điệp Viên - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'điệp Viên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ điệp Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ điệp Viên Là Gì
-
Tình Báo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gián điệp – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐIỆP VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điệp Viên Hai Mang Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Điệp Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
điệp Viên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
điệp Viên Bằng Tiếng Anh - Glosbe