Từ điển Tiếng Việt "điệp Viên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"điệp viên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
điệp viên
người được cơ quan tình báo giao cho nhiệm vụ hoạt động gián điệp trên đất đối phương.
hd. Tên gián điệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđiệp viên
spy |
Từ khóa » Từ điệp Viên Có Nghĩa Là Gì
-
Điệp Viên Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Điệp Viên - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'điệp Viên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ điệp Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ điệp Viên Là Gì
-
Tình Báo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gián điệp – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐIỆP VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điệp Viên Hai Mang Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Điệp Viên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
điệp Viên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
điệp Viên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỆP VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch