diet ý nghĩa, định nghĩa, diet là gì: 1. the food and drink usually eaten or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
diet. Relative proportions of animal species are equated with the contribution that species made to the diet of the inhabitants. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
They do well with live foods, such as baby brine shrimp, and the micrometre larval diets. English Cách sử dụng "follow a diet" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · follow a regimen or a diet, as for health reasons. He has high blood pressure and must stick to a low-salt diet · eat sparingly, for health ...
Xem chi tiết »
Nghị viên (ở các nước khác nước Anh). ... to be on a diet — ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem: to put someone on a ... diet ngoại động từ /ˈdaɪ.ət/.
Xem chi tiết »
Khi mà chúng định sẽ tiêu diệt tất cả mọi người, đặc biệt là tôi nữa. This one bent on destroying everyone, especially me? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
diet trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diet (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Ăn kiêng tiếng Anh là diet, phiên âm là /ˈdaɪ.ət/. Ăn kiêng là sự hạn chế ăn uống một thời gian mục đích chữa bệnh ...
Xem chi tiết »
Nó đang ở chế độ ăn uống đặc biệt. 8. And it's not a diet. Đó không phải là ăn kiêng. 9. 1 . Eat a healthy , ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
diet /'daiət/ nghĩa là: nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ diet, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * ttừ. grawing; tormenting; grievous. nhớ da diết to be tormented by a deep longing. * phó từ deeply, passionately ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Diet" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: no-fat diet có nghĩa là gì? A: It just means that you have to stop eating any food that contains ...
Xem chi tiết »
da diết - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net · da Diết Bằng Tiếng Anh - Glosbe · da diết trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · "da ...
Xem chi tiết »
da diết - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net. da diết = adj grawing; tormenting nhớ da diết To be tormented by a deep longing tính từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ diet trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu