Diet | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
diet
noun /ˈdaiət/ Add to word list Add to word list ● food, especially a course of recommended foods, for losing weight or as treatment for an illness etc chế độ ăn kiêng a diet of fish and vegetables a salt-free diet She went on a diet to lose weight.diet
verb ● to eat certain kinds of food to lose weight ăn kiêng She has to diet to stay slim.Xem thêm
dietary dietician(Bản dịch của diet từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của diet
diet Consequently, their diet differences should be due above all to their weight difference, as supposed initially. Từ Cambridge English Corpus The perception that dieting is a necessary body management behaviour seems to have arisen earlier in the women's lives, often in relation to significant others. Từ Cambridge English Corpus Some of these troubles depend on local customary diet, and the distribution of food within families tends to be unfavourable to young children. Từ Cambridge English Corpus Their diet includes fruits, seeds, fungi, invertebrates and small vertebrates and their eggs. Từ Cambridge English Corpus Yet it is of the utmost importance to note the varieties and variations of diets and the political, and also economic implications these held. Từ Cambridge English Corpus Significantly, both models have high yields of grains, which constitute the major caloric component of the human diet. Từ Cambridge English Corpus A prospective test of the dual-pathway model of bulimic pathology : mediating effects of dieting and negative affect. Từ Cambridge English Corpus What makes this particularly interesting for diets is that these node sets are typically growing until they are completely filled. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của diet
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (日常)飲食, 節食,限制飲食, 程式,套路… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (日常)饮食, 节食,限制饮食, 程序,套路… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dieta, alimentación, régimen… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dieta, regime, estar em dieta… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अन्न आणि पेय सहसा एखाद्या व्यक्तीने किंवा गटाने खाल्लेले किंवा प्यायलेले, एक खाण्याची योजना ज्यामध्ये कोणी कमी अन्न किंवा केवळ विशिष्ट प्रकारचे अन्न खातात, कारण त्यांना सडपातळ व्हायचे आहे किंवा वैद्यकीय कारणास्तव… Xem thêm 日常の食事, 食事療法, (人)がダイエットをする… Xem thêm diyet yiyecek, diyet, diyet yapmak… Xem thêm alimentation [feminine], régime [masculine], faire (un) régime… Xem thêm dieta, règim, estar a règim… Xem thêm dieet, dieet houden… Xem thêm உணவு மற்றும் பானம் பொதுவாக ஒரு நபர் அல்லது குழுவால் உண்ணப்படுகிறது அல்லது அருந்தப்படுகிறது, ஒரு உணவு பழக்கம், அதில் ஒருவர் குறைவான உணவை அல்லது குறிப்பிட்ட வகை உணவுகளை மட்டுமே சாப்பிடுதல்… Xem thêm आहार, डाइट, वज़न कम करने के लिए या किसी रोग के कारण एक विशेष योजित भोजन… Xem thêm આહાર, આહારમાં પરહેજી… Xem thêm diæt, kur, slankekur… Xem thêm diet, hålla diet, banta… Xem thêm makanan lazim, hadkan makanan… Xem thêm die Diät, Diät halten… Xem thêm kosthold [neuter], diett [masculine], slankekur [masculine]… Xem thêm غذا, خوراک, پرہیزی غذا… Xem thêm дієта, сідати на дієту… Xem thêm питание, диета, соблюдать диету… Xem thêm ఆహారం, డైట్ చేయడం, ఎవరైనా తక్కువ ఆహారాన్ని లేక నిర్దిష్ట రకాల ఆహారాన్ని మాత్రమే తినే ఆహార ప్రణాళిక… Xem thêm غِذاء, رَجيم, حِمْية… Xem thêm ডায়েট, পরিকল্পনা মাফিক খাওয়া… Xem thêm dieta, držet dietu… Xem thêm susunan makanan, diit… Xem thêm อาหารเพื่อลดน้ำหนัก, ควบคุมอาหารเพื่อลดน้ำหนัก… Xem thêm sposób odżywiania, dieta, być na diecie… Xem thêm 음식, 식습관, 다이어트… Xem thêm dieta, seguire una dieta, essere a dieta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của diet là gì? Xem định nghĩa của diet trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
die out diehard diesel engine diesel fuel/oil diet dietary dietician differ difference {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add diet to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"diets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Diet - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Diet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Nghĩa Của Từ Diet, Từ Diet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Top 12 Da Diết Trong Tiếng Anh
-
Top 13 Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì