Diet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ diet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | diet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dietBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
diet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diet tiếng Anh nghĩa là gì.
diet /'daiət/* danh từ- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)- hội nghị quốc tế- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ- đồ ăn thường ngày (của ai)- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Thuật ngữ liên quan tới diet
- passionists tiếng Anh là gì?
- Freed good tiếng Anh là gì?
- embroil tiếng Anh là gì?
- armour tiếng Anh là gì?
- spitfire tiếng Anh là gì?
- chirstmas-box tiếng Anh là gì?
- creasers tiếng Anh là gì?
- clonic tiếng Anh là gì?
- encephalographically tiếng Anh là gì?
- nicknaming tiếng Anh là gì?
- indoxyl tiếng Anh là gì?
- absent-mindedness tiếng Anh là gì?
- room-mate tiếng Anh là gì?
- sampled tiếng Anh là gì?
- jemadar tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diet trong tiếng Anh
diet có nghĩa là: diet /'daiət/* danh từ- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)- hội nghị quốc tế- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ- đồ ăn thường ngày (của ai)- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Đây là cách dùng diet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
diet /'daiət/* danh từ- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)- hội nghị quốc tế- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ- đồ ăn thường ngày (của ai)- (y học) chế độ ăn uống tiếng Anh là gì? chế độ ăn kiêng=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì? ăn uống kiêng khem=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì? bắt ai ăn kiêng=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ- (y học) bắt ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì? bắt ăn kiêng
Từ khóa » Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diet | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"diets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Diet - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Nghĩa Của Từ Diet, Từ Diet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Top 12 Da Diết Trong Tiếng Anh
-
Top 13 Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì