Diet - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdaɪ.ət/
Hoa Kỳ[ˈdɑɪ.ət]

Danh từ

[sửa]

diet /ˈdaɪ.ət/

  1. Nghị viên (ở các nước khác nước Anh).
  2. Hội nghị quốc tế.
  3. (Thường) Ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày.

Danh từ

[sửa]

diet /ˈdaɪ.ət/

  1. Đồ ăn thường ngày (của ai).
  2. (Y học) Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng. to be on a diet — ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem to put someone on a diet — bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng a milk-free diet — chế độ ăn kiêng sữa

Ngoại động từ

[sửa]

diet ngoại động từ /ˈdaɪ.ət/

  1. (Y học) Bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng.

Chia động từ

[sửa] diet
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to diet
Phân từ hiện tại dieting
Phân từ quá khứ dieted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại diet diet hoặc dietest¹ diets hoặc dieteth¹ diet diet diet
Quá khứ dieted dieted hoặc dietedst¹ dieted dieted dieted dieted
Tương lai will/shall² diet will/shall diet hoặc wilt/shalt¹ diet will/shall diet will/shall diet will/shall diet will/shall diet
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại diet diet hoặc dietest¹ diet diet diet diet
Quá khứ dieted dieted dieted dieted dieted dieted
Tương lai were to diet hoặc should diet were to diet hoặc should diet were to diet hoặc should diet were to diet hoặc should diet were to diet hoặc should diet were to diet hoặc should diet
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại diet let’s diet diet
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "diet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=diet&oldid=2081027” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì