Diet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdaɪ.ət/
Hoa Kỳ | [ˈdɑɪ.ət] |
Danh từ
[sửa]diet /ˈdaɪ.ət/
- Nghị viên (ở các nước khác nước Anh).
- Hội nghị quốc tế.
- (Thường) Ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày.
Danh từ
[sửa]diet /ˈdaɪ.ət/
- Đồ ăn thường ngày (của ai).
- (Y học) Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng. to be on a diet — ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem to put someone on a diet — bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng a milk-free diet — chế độ ăn kiêng sữa
Ngoại động từ
[sửa]diet ngoại động từ /ˈdaɪ.ət/
- (Y học) Bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng.
Chia động từ
[sửa] dietDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to diet | |||||
Phân từ hiện tại | dieting | |||||
Phân từ quá khứ | dieted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diets hoặc dieteth¹ | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted hoặc dietedst¹ | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | will/shall² diet | will/shall diet hoặc wilt/shalt¹ diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diet | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | diet | — | let’s diet | diet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "diet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diet | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"diets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Diệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Diet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Nghĩa Của Từ Diet, Từ Diet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Diet" | HiNative
-
Top 12 Da Diết Trong Tiếng Anh
-
Top 13 Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì