Ý Nghĩa Của Diet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của diet trong tiếng Anh dietnoun uk /ˈdaɪ.ət/ us /ˈdaɪ.ət/ Add to word list Add to word list B1 [ C or U ] the food and drink usually eaten or drunk by a person or group: Diet varies between different countries in the world.healthy diet The benefits of a healthy diet are obvious.varied diet Choose a varied diet rich in whole grains, vegetables, and fruits, and low in saturated fats.balanced diet It is important for children to have a balanced diet.staple diet Rice is the staple diet (= most important food) of many people in China.diet of The children seem to exist on a diet of fried food. B1 [ C ] an eating plan in which someone eats less food, or only particular types of food, because they want to become thinner or for medical reasons: go on a diet I'm going on a diet next week and hope to lose ten pounds before Christmas.on a diet Following his recent health scare, my boss is now on a diet.put someone on a diet The doctor put me on a low-salt diet to reduce my blood pressure.crash diet Low calorie crash diets do not work.strict diet She runs at least three times a week and eats a very strict organic diet.calorie-controlled diet By May I had lost four stone by following a calorie-controlled diet. [ S ] a particular type of thing that you experience or do regularly, or a limited range of activities: diet of He was brought up on a diet of political propaganda from birth. Network TV only offers a diet of bad reality shows every night.
  • Your skin would clear if you had a healthier diet.
  • I'm afraid I'm not a very good advertisement for the diet since I've actually put on weight!
  • Fresh fruit and vegetables are an essential component of a healthy diet.
  • A good diet helps build the body's natural defences.
  • The deformation of the bones was caused by poor diet.
Diets & dieting
  • caloric
  • calorie-controlled
  • carb-free
  • clean eating
  • cleanse
  • detox
  • functional food
  • keep (someone/something) off something phrasal verb
  • keto diet
  • ketogenic diet
  • lacto-ovo vegetarian
  • lacto-vegetarian
  • RDA
  • regimen
  • slimming
  • staple diet
  • supernutrition
  • veganism
  • Veganuary
  • veggie
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Standard and routine Habitual behaviour dietadjective [ before noun ] uk /ˈdaɪ.ət/ us /ˈdaɪ.ət/ Diet food or drink contains less sugar or fat than the usual type, and often contains an artificial sweetener: diet cola Various qualities of food
  • candy coat
  • candy-coated
  • cheesy
  • citric
  • cordon bleu
  • creamily
  • farmhouse
  • halal
  • herby
  • homegrown
  • homemade
  • hoppy
  • nutritious
  • nutty
  • sharpness
  • shelf-stable
  • single-estate
  • store-bought
  • sugar-coated
  • unbalanced
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Diets & dieting dietverb [ I ] uk /ˈdaɪ.ət/ us /ˈdaɪ.ət/ to limit the food and/or drink that you have, especially in order to lose weight: You should be able to reduce your weight by careful dieting. Diets & dieting
  • caloric
  • calorie-controlled
  • carb-free
  • clean eating
  • cleanse
  • detox
  • functional food
  • keep (someone/something) off something phrasal verb
  • keto diet
  • ketogenic diet
  • lacto-ovo vegetarian
  • lacto-vegetarian
  • RDA
  • regimen
  • slimming
  • staple diet
  • supernutrition
  • veganism
  • Veganuary
  • veggie
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của diet từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

diet | Từ điển Anh Mỹ

dietnoun [ C/U ] us /ˈdɑɪ·ɪt/ Add to word list Add to word list the food and drink usually taken by a person or group: [ C ] A healthy diet includes fresh vegetables. [ C ] fig. Gifted students given a steady diet of grade-level curriculum learn they don’t need to work hard. A diet is also the particular food and drink you are limited to when you cannot eat or drink whatever you want to: [ C ] a low-salt diet [ C ] I’m going on a diet because I’ve got to lose some weight.

dietary

adjective us /ˈdɑɪ·ɪˌter·i/
Health experts say dietary changes have to start with children, who can be taught to appreciate a healthy diet. dietverb [ I ] us /ˈdɑɪ·ɪt/ to limit the food that you take, esp. in order to lose weight: He began dieting a month ago and says he has lost ten pounds already.

dieter

noun [ C ] us /ˈdɑɪ·ɪ·t̬ər/
Studies show there may be as many as 30 million American dieters at any one moment. dietadjective [ not gradable ] us /ˈdɑɪ·ɪt/ (of food or drink) containing much less sugar than usual and often sweetened artificially, or containing less fat than usual: diet soda (Định nghĩa của diet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của diet

diet Stories are told of physically active and diet-conscious individuals who find they have high blood cholesterol. Từ Cambridge English Corpus Consequently, their diet differences should be due above all to their weight difference, as supposed initially. Từ Cambridge English Corpus A meta-analysis of the past 25 years of weight loss research using diet, exercise or diet plus exercise intervention. Từ Cambridge English Corpus It is difficult to attribute changes in parasite survival simply to the addition of fibre, because of complexity of the comparison diets. Từ Cambridge English Corpus A prospective test of the dual-pathway model of bulimic pathology : mediating effects of dieting and negative affect. Từ Cambridge English Corpus The perception that dieting is a necessary body management behaviour seems to have arisen earlier in the women's lives, often in relation to significant others. Từ Cambridge English Corpus For partial and complete adherers, making changes to the diet was preferable, easier, more affordable and more convenient than increasing physical activity. Từ Cambridge English Corpus A number of adaptations, other than behavioural ones, allow animals to live by feeding on a graminoid diet. Từ Cambridge English Corpus In this study, minocycline administered in the diet delayed the onset of muscle strength decline and improved survival compared to mice fed a regular diet. Từ Cambridge English Corpus What makes this particularly interesting for diets is that these node sets are typically growing until they are completely filled. Từ Cambridge English Corpus Yet it is of the utmost importance to note the varieties and variations of diets and the political, and also economic implications these held. Từ Cambridge English Corpus Relative proportions of animal species are equated with the contribution that species made to the diet of the inhabitants. Từ Cambridge English Corpus While dieting programmes are the most widely used treatments of obesity, attempts to control body weight by dieting are generally unsuccessful. Từ Cambridge English Corpus As to diet, the number of portions of fruit and vegetables eaten each day was monitored as participants progressed through the intervention. Từ Cambridge English Corpus Significantly, both models have high yields of grains, which constitute the major caloric component of the human diet. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của diet Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với diet

diet

Các từ thường được sử dụng cùng với diet.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

artificial dietArtificial diet was provided as necessary. Từ Cambridge English Corpus carnivorous dietThe broad, opportunistic carnivorous diet of many serranids has presumably facilitated what we suspect is the dominant process of host-switching. Từ Cambridge English Corpus controlled dietThey must exercise self-discipline, monitor their condition, follow a controlled diet, and give themselves daily injections of insulin. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với diet Phát âm của diet là gì?

Bản dịch của diet

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (日常)飲食, 節食,限制飲食, 程式,套路… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (日常)饮食, 节食,限制饮食, 程序,套路… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dieta, alimentación, régimen… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dieta, regime, estar em dieta… Xem thêm trong tiếng Việt chế độ ăn kiêng, ăn kiêng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अन्न आणि पेय सहसा एखाद्या व्यक्तीने किंवा गटाने खाल्लेले किंवा प्यायलेले, एक खाण्याची योजना ज्यामध्ये कोणी कमी अन्न किंवा केवळ विशिष्ट प्रकारचे अन्न खातात, कारण त्यांना सडपातळ व्हायचे आहे किंवा वैद्यकीय कारणास्तव… Xem thêm 日常の食事, 食事療法, (人)がダイエットをする… Xem thêm diyet yiyecek, diyet, diyet yapmak… Xem thêm alimentation [feminine], régime [masculine], faire (un) régime… Xem thêm dieta, règim, estar a règim… Xem thêm dieet, dieet houden… Xem thêm உணவு மற்றும் பானம் பொதுவாக ஒரு நபர் அல்லது குழுவால் உண்ணப்படுகிறது அல்லது அருந்தப்படுகிறது, ஒரு உணவு பழக்கம், அதில் ஒருவர் குறைவான உணவை அல்லது குறிப்பிட்ட வகை உணவுகளை மட்டுமே சாப்பிடுதல்… Xem thêm आहार, डाइट, वज़न कम करने के लिए या किसी रोग के कारण एक विशेष योजित भोजन… Xem thêm આહાર, આહારમાં પરહેજી… Xem thêm diæt, kur, slankekur… Xem thêm diet, hålla diet, banta… Xem thêm makanan lazim, hadkan makanan… Xem thêm die Diät, Diät halten… Xem thêm kosthold [neuter], diett [masculine], slankekur [masculine]… Xem thêm غذا, خوراک, پرہیزی غذا… Xem thêm дієта, сідати на дієту… Xem thêm питание, диета, соблюдать диету… Xem thêm ఆహారం, డైట్ చేయడం, ఎవరైనా తక్కువ ఆహారాన్ని లేక నిర్దిష్ట రకాల ఆహారాన్ని మాత్రమే తినే ఆహార ప్రణాళిక… Xem thêm غِذاء, رَجيم, حِمْية… Xem thêm ডায়েট, পরিকল্পনা মাফিক খাওয়া… Xem thêm dieta, držet dietu… Xem thêm susunan makanan, diit… Xem thêm อาหารเพื่อลดน้ำหนัก, ควบคุมอาหารเพื่อลดน้ำหนัก… Xem thêm sposób odżywiania, dieta, być na diecie… Xem thêm 음식, 식습관, 다이어트… Xem thêm dieta, seguire una dieta, essere a dieta… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

dieresis diesel diesel-electric diester diet dietary dietary fiber dietary fibre dietary habits {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của diet

  • keto diet
  • Atkins diet
  • crash diet
  • on a diet
  • Paleo diet
  • staple diet
  • balanced diet
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

Boxing Day

UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/

in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)

December 25, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   NounAdjectiveVerb
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • diet
    • Adjective 
      • dietary
    • Verb 
      • diet
    • Noun 
      • dieter
    Adjective
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add diet to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Từ Diet Trong Tiếng Anh Là Gì