Dịp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭʔp˨˩ | jḭp˨˨ | jip˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟip˨˨ | ɟḭp˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 葉: giẹp, rợp, giấp, diếp, riếp, dớp, dợp, diệp, dịp, đẹp, nhịp
- 蹀: diệp, điệp, dép, dịp, nhịp
- 擛: quẹp, dẹp, dịp, đẹp, nhịp
- 𣋑: dịp
- 堞: điệp, dịp, nhịp
Danh từ
[sửa]dịp
- Lúc thuận lợi cho việc gì. Nói khoác gặp dịp. (tục ngữ) Thừa dịp, dử vào tròng, vào xiếc (Tú Mỡ)
- Thời gian gắn với sự việc. Nhân dịp trung thu, tặng quà cho các cháu. Vào dịp nguyên đán, sẽ về quê.
- (Cn. nhịp) .
- Nói các âm thanh mạnh và nối tiếp nhau đều đặn. Dịp đàn. Đánh dịp
- Nói các hoạt động nối tiếp nhau đều đặn. Dịp múa.
- Xem Dịp cầu Cầu bao nhiêu dịp, em sầu bấy nhiều. (ca dao)
Tham khảo
[sửa]- "dịp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Từ Diếp Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "diếp" - Là Gì?
-
'diếp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "diếp"
-
Từ Diếp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Diếp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Rau Diếp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rau Diếp Ngồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rau Diếp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chính Tả – Tuần 16 Trang 110, 111 Vở Bài Tập (SBT) Tiếng Việt 5 Tập 1
-
RAU DIẾP XOẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rau Diếp Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Diếp Cá – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Rau Diếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky