Từ điển Hán Nôm - Tra từ: điệp. ... Một lối viết tắt của chữ Điệp 疉. ... có nghĩa là tờ giấy của chính quyền bao cho dân chúng việc gì — Cái thang giường.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: điệp. ... 叠 điệp • 喋 điệp • 堞 điệp • 牒 điệp • 疊 điệp • 碟 điệp • 蜨 điệp • 蝶 điệp • 褶 điệp • 諜 điệp ... Chữ gần giống 3.
Xem chi tiết »
điệp, dt Từ lấy từ chữ Hán có nghĩa là con bươm bướm (từ dùng trong văn chương) Có nghĩa là giấc ngủ: Giấc điệp mơ màng; Nào khi cánh điệp bốn phương trời (Tản- ...
Xem chi tiết »
Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Diệp trong tiếng hán việt nghĩa là gì · Diệp Vấn: Võ sư phái Vịnh Xuân, sư phụ của Lý Tiểu Long · Diệp Kiếm Anh (1897-1986) nguyên soái CHND Trung Hoa · Diệp Thư ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hànliên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
(nông), động vật thân mềm hai mảnh vỏ, họ Điệp (Pectinidae). Vỏ gồm hai mảnh hình quạt gần bằng nhau, khá phẳng, vỏ phía trái nằm phía trên, màu đỏ hay nâu ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như là: Diệp Gia Bảo hoặc Diệp Chí Khắc. Diệp. 葉姓 - 楷体.svg. họ Diệp viết bằng chữ Hán. Tiếng Việt · Chữ Quốc ...
Xem chi tiết »
◎Như: sứ điệp 使蝶 con bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái. Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 蝶番, ĐIỆP ...
Xem chi tiết »
Danh từ · động vật thân mềm, có hai vỏ mỏng, sống ở biển. · chất bột trắng chế từ vỏ con điệp, có tác dụng làm trắng mịn và óng ánh mặt giấy, dùng trong ngành ...
Xem chi tiết »
Tên Lãng Ngọc Điệp trong tiếng Trung và tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa ... Những chữ nào có trong từ Hán Việt sẽ được giải nghĩa bổ sung thêm theo ý Hán Việt.
Xem chi tiết »
TRẢ LỜI · Từ láy là từ được cấu tạo bằng cách láy lại (điệp lại) một phần phụ âm hoặc nguyên âm, hay toàn bộ tiếng ban đầu. · Đại từ dùng để trỏ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ điệp Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điệp trong tiếng hán nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu