Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐIỆP 蝶 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 蝶 : ĐIỆP
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蝶鮫 | ĐIỆP GIAO | Cá tầm |
蝶貝 | ĐIỆP BỐI | trai ngọc |
蝶蝶 | ĐIỆP ĐIỆP | bươm bướm |
蝶番い | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
蝶番 | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
蝶と蜂 | ĐIỆP PHONG | bướm ong |
蝶々と蜂 | ĐIỆP PHONG | ong bướm |
蝶々が飛び | ĐIỆP PHI | bay bướm |
蝶々 | ĐIỆP | bướm;bươm bướm |
蝶 | ĐIỆP | bướm |
高山蝶 | CAO SƠN ĐIỆP | bươm bướm ở núi cao |
揚羽蝶 | DƯƠNG VŨ ĐIỆP | bướm đuôi nhạn |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ điệp Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: điệp - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: điệp - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ điệp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
điệp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
điệp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Diệp Trong Tiếng Hán Việt Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Điệp Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "điệp" - Là Gì?
-
Diệp (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điệp Là Gì, Nghĩa Của Từ Điệp | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Lãng Ngọc Điệp
-
Ghi Lại Các Khái Niệm:thế Nào Là Từ Ghép,từ Láy,đại Từ,từ Hán Việt ...