Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐIỆP 蝶 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 蝶 : ĐIỆP
Danh Sách Từ Của 蝶ĐIỆP
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐIỆP- Số nét: 15 - Bộ: TRÙNG 虫

ONチョウ
  • (Danh) Con bướm. ◎Như: sứ điệp 使蝶 con bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
蝶鮫 ĐIỆP GIAO Cá tầm
蝶貝 ĐIỆP BỐI trai ngọc
蝶蝶 ĐIỆP ĐIỆP bươm bướm
蝶番い ĐIỆP PHIÊN bản lề
蝶番 ĐIỆP PHIÊN bản lề
蝶と蜂 ĐIỆP PHONG bướm ong
蝶々と蜂 ĐIỆP PHONG ong bướm
蝶々が飛び ĐIỆP PHI bay bướm
蝶々 ĐIỆP bướm;bươm bướm
ĐIỆP bướm
高山蝶 CAO SƠN ĐIỆP bươm bướm ở núi cao
揚羽蝶 DƯƠNG VŨ ĐIỆP bướm đuôi nhạn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ điệp Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì