Từ điển Tiếng Việt"điều tiết"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
điều tiết
quá trình điều chỉnh ở trong mắt để cho hình ảnh hiện rõ nét trên võng mạc. Ở người, khi nghỉ, mắt ở trạng thái giống như khi nhìn vật ở vô cực (thuỷ tinh thể và giác mạc dẹt). Hoạt động ĐT được thực hiện thông qua sự thay đổi hình dạng thể thuỷ tinh. ĐT gắn liền với sự hoạt động của cơ mi và khả năng đàn hồi của thể thuỷ tinh. Khả năng ĐT giảm dần theo tuổi tác. Mắt của các loài động vật có xương sống cấu tạo tương tự nhau, song phương pháp ĐT khác nhau. Cá, lưỡng cư có cơ chuyển vận thể thuỷ tinh (có tiêu cự không đổi) về phía sau khi nhìn xa và ra trước khi nhìn gần. Bò sát, chim ĐT mắt bằng hoạt động cơ mi, khi cơ mi co làm thể thuỷ tinh lồi ra.
hdg. Điều hòa, tiết chế cho vừa. Điều tiết cách ăn uống. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
điều tiết
accommodate |
moderate |
regulation |
chế độ điều tiết: regulation regime |
điều tiết vùng cửa sông: estuary regulation |
phao điều tiết mức nước: regulation planks |
sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết: regulation |
sự điều tiết của hồ: reservoir regulation |
sự điều tiết độ ẩm đất: soil humidity regulation |
sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt): salinity flow regulation |
sự điều tiết dòng chảy: stream flow regulation |
sự điều tiết dòng chảy: flow regulation |
sự điều tiết dòng chảy: regulation of flow |
sự điều tiết dòng chảy kiệt: lower water regulation |
sự điều tiết dòng sông: river regulation |
sự điều tiết dòng sông: stream flow regulation |
sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế: reservoir regulation by control project design flood |
sự điều tiết lũ: regulation of flood |
sự điều tiết mực nước: regulation of level |
sự điều tiết sông: regulation of river |
sự điều tiết sông: river regulation |
sự điều tiết theo mùa: seasonal regulation |
sự điều tiết tự nhiên: normal regulation |
thao tác điều tiết hồ chứa: regulation reservoir operation |
setting |
Self Conditioning Antenna (SCAMP) |
|
check drop |
|
regulating drop |
|
non regulating drop |
|
compensating |
|
compensating reservoir |
|
retention basin |
|
fore bay |
|
biểu đồ mức nước đã điều tiết |
controlled water level diagram |
|
amplitude of accommodation |
|
range of adjustment |
|
governor pump |
|
compensator |
|
regulator |
|
bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K) |
system pressure regulator |
|
oil pressure regulator |
|
voltage regulator |
|
Line Conditioner (LC) |
|
current regulator |
|
flow regulator |
|
flow regulator |
|
air-pressure regulator |
|
bộ điều tiết nhiệt độ dầu |
oil temperature regulator |
|
compressor governor |
|
load governor |
|
speed governor |
|
wall register |
|
organic moderator |
|
shift spanner |
|
regulate |
điều tiết điều chỉnh: regulate |
điều tiết mức cung: regulate supplies |
điều tiết mức cung: regulate supplies (to...) |
điều tiết vốn: regulate capital (to...) |
điều tiết vốn: regulate capital |
regulation |
điều tiết kinh tế: economic regulation |
sự điều tiết cung cầu: regulation of supply and demand |
sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận: rate of-return regulation |
sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận: rate-of-return regulation |
sự sự điều tiết cung cầu: regulation of supply and demand (the...) |
deregulation |
|
biện pháp điều tiết thương mại |
commercial leverage |
|
biện pháp điều tiết tiền tệ |
monetary measure |
|
các biện pháp điều tiết kinh tế |
economic regulators |
|
monetary device |
|
chức năng điều tiết của thị trường |
market mechanism |
|
governed economy |
|
buffer pool |
|
regulatory agency |
|
công ty đầu tư được điều tiết |
regulated investment company |
|
price moderation |
|
điều tiết tài chánh ngân hàng |
credit rein |
|
tax timing |
|
social adjustment |
|
sluice-gate price |
|
buffer stocks |
|
luật giải điều tiết hàng không năm 1978 |
Air Deregulation Act of 1978 |
|
máy điều chỉnh, máy điều tiết |
regulator |
|
regulator |
|
nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết |
regulated economy |
|
regulated economy |
|
ship's log |
|
những mặt hàng được điều tiết |
regulated commodities |
|
deregulation |
|