Từ điển Tiếng Việt "độ Dôi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ dôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ dôi

hiệu giữa đường kính trục và lỗ trước khi lắp ghép với nhau, đường kính trục lớn hơn đường kính lỗ. Trong chế tạo máy, chế độ lắp ghép có ĐD khác nhau để tạo ra mối ghép cố định giữa hai hoặc nhiều chi tiết máy(vd. ghép căng nhiều lớp tạo ra khuôn ép kim loại, ghép vòng bi vào trục, vv.).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ dôi

allowance
excess
  • độ dôi khối lượng: mass excess
  • overmeasure
    redundancy
    độ dôi nhỏ nhất
    minimum interference
    lắp ghép có độ dôi
    interference fit
    mã có độ dôi ít nhất
    minimum redundance code

    Từ khóa » Ghép Có độ Dôi Là Gì