Từ điển Tiếng Việt "đòn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đòn
- 1 d. 1 Đoạn tre, gỗ dùng để kê, tựa hoặc để khiêng, chuyển vật nặng. Đòn kê. Cái đòn cân. Khiêng bằng đòn. Cỗ đòn đám ma (khung gồm nhiều đòn, dùng để khiêng quan tài). 2 (ph.). Từ dùng để chỉ từng cái bánh tét. Gói mấy đòn bánh tét.
- 2 d. 1 Hình thức đánh vào thân thể nói chung, coi như một hình phạt. Thằng bé bị đòn đau. Dữ đòn*. Đỡ đòn. 2 Hình thức tác động mạnh và trực tiếp vào đối phương để gây tổn thương, gây thiệt hại, có tính chất một sự trừng phạt. Đánh một đòn về kinh tế. Giáng trả những đòn ác liệt.
nd.1. Đoạn tre gỗ để kê, tựa hay khiêng vật nặng. Đòn kê. Cỗ đòn đám ma. 2. Chỉ từng cái bánh tét. Gói ít đòn bánh tét.nd.1. Hình thức đánh vào thân thể như một hình phạt. Thằng bé mới bị đòn. Đỡ đòn. 2. Hình thức gây tổn thương, thiệt hại cho đối phương như trừng phạt. Đánh một đòn về kinh tế.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đòn
đòn- noun
- Lever
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ đòn Bẩy
-
Đòn Bẩy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đòn Bẩy - Từ điển Việt
-
Đòn Bẩy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ đòn Bẩy - Dictionary ()
-
Đòn Bẩy Là Gì? - Help Center - EToro
-
Từ Điển - Từ đòn Bẩy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đòn Bẩy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đòn Bẩy Là Gì? Nên Sử Dụng đòn Bẩy Bao Nhiêu Là Phù Hợp
-
Đòn Bẩy - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Đòn Bẩy Tài Chính Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính ... - Soria For Congress
-
Đòn Bẩy Tài Chính (Leverage) Là Gì? - Giao Dịch đòn Bẩy Là Gì? | XTB
-
[PDF] Đòn Bẩy Và Hoạt động đầu Tư - UEF
-
Đòn Bẩy Và Ký Quỹ Trên Forex Là Gì?