Từ điển Tiếng Việt "đồng Hóa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng hóa

hdg. Làm thành giống như mình. Dân tộc bị đồng hóa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng hóa

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
anabolism
  • sự hợp hóa, sự đồng hóa: anabolism
  • assimilate
    Lĩnh vực: y học
    assimilation
  • đồng hóa macma: magmatic assimilation
  • đồng hóa ven rìa: marginal assimilation
  • sự đồng hóa: assimilation
  • ánh xạ đồng hóa nhất
    identification map
    đồng hóa bộ đăng ký địa chỉ
    Address Book Synchronization (ABS)
    đồng hóa trị
    isovalent
    hợp hóa, đồng hóa
    anabolic
    một loại Steroid tính chất đồng hóa chữa trị chứng hao mòn protein và xương
    Ethyloestrenol
    năng lượng đồng hóa
    anabolergy
    sản phẩm đồng hóa trung gian
    mesostate
    sản phẩm hợp hóa, đồng hóa
    anabolite
    sự đồng hóa xung
    pulse sync
    digest
    chóp máy đồng hóa
    green head
    đồng hóa được
    digestible
    khó đồng hóa
    heavy
    máy đồng hóa
    homogenizer
    máy trộn đồng hóa
    homogenizer mixer
    máy trộn đồng hóa
    homo-mixer
    nitơ đồng hóa
    assimilable nitrogen
    phản ứng đồng hóa
    anabolic reaction
    protein đồng hóa được
    digestible pure protein
    sự đồng hóa
    anabolism
    sự đồng hóa
    assimilation
    sự đồng hóa được
    digestion
    sự đồng hóa ly tâm sữa
    centrifugal milk homogenization

    Từ khóa » đồng Hóa Nghia La Gi