Từ điển Tiếng Việt "đồng Hóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đồng hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đồng hóa
hdg. Làm thành giống như mình. Dân tộc bị đồng hóa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđồng hóa
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
anabolism |
assimilate |
Lĩnh vực: y học |
assimilation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
digest |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đồng Hóa Nghia La Gi
-
Đồng Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồng Hóa Văn Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đồng Hoá - Từ điển Việt
-
đồng Hóa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Hoá" - Là Gì?
-
Đồng Hóa Và Dị Hóa: Sự Khác Biệt Nào đối Với Cơ Thể? - Hello Bacsi
-
Khác Nhau Giữa đồng Hóa Và Dị Hóa
-
Đồng Hóa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa đồng Hóa TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Giải Nghĩa Từ đồng Hóa Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Em Hiểu Thế Nào Là “đồng Hóa” Dân Tộc? Câu Hỏi 574856
-
Ví Dụ Về Đồng Hóa Văn Hóa Là Gì?
-
Làm Thế Nào Các Nhóm Văn Hóa Khác Nhau Trở Nên Giống Nhau Hơn
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đồng Hóa - Từ điển ABC