Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đồng Hóa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Đồng Hóa Tham khảo Danh Từ hình thức
- uống hấp thụ, tiêu hóa, kết hợp, nhận thức, nhận dạng, apperception, quầy lễ tân.
Đồng Hóa Tham khảo Động Từ hình thức
- kết hợp, chuyển hóa, tiêu hóa, hấp thụ.
- tích hợp trong lòng, áp dụng, ôm hôn, trộn, pha lộn, naturalize, điều chỉnh, chứa, coopt.
đồng Hóa Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » đồng Hóa Nghia La Gi
-
Đồng Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồng Hóa Văn Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đồng Hoá - Từ điển Việt
-
đồng Hóa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Hóa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Hoá" - Là Gì?
-
Đồng Hóa Và Dị Hóa: Sự Khác Biệt Nào đối Với Cơ Thể? - Hello Bacsi
-
Khác Nhau Giữa đồng Hóa Và Dị Hóa
-
Đồng Hóa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa đồng Hóa TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Giải Nghĩa Từ đồng Hóa Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Em Hiểu Thế Nào Là “đồng Hóa” Dân Tộc? Câu Hỏi 574856
-
Ví Dụ Về Đồng Hóa Văn Hóa Là Gì?
-
Làm Thế Nào Các Nhóm Văn Hóa Khác Nhau Trở Nên Giống Nhau Hơn