Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đồng Hóa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa đồng Hóa Tham khảo

Đồng Hóa Tham khảo Danh Từ hình thức

  • uống hấp thụ, tiêu hóa, kết hợp, nhận thức, nhận dạng, apperception, quầy lễ tân.

Đồng Hóa Tham khảo Động Từ hình thức

  • kết hợp, chuyển hóa, tiêu hóa, hấp thụ.
  • tích hợp trong lòng, áp dụng, ôm hôn, trộn, pha lộn, naturalize, điều chỉnh, chứa, coopt.
đồng Hóa Liên kết từ đồng nghĩa: tiêu hóa, kết hợp, nhận thức, kết hợp, tiêu hóa, hấp thụ, áp dụng, ôm hôn, trộn, pha lộn, điều chỉnh, chứa, coopt,

đồng Hóa Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên...

  • Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » đồng Hóa Nghia La Gi