Từ điển Tiếng Việt "đồng Ruộng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng ruộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng ruộng

nd. Chỉ chung đồng và ruộng. Đồng ruộng phì nhiêu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng ruộng

field
field
người thanh tra đồng ruộng
fieldman

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Ruộng