Từ điển Tiếng Việt "dùi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dùi
- 1 dt. Đồ dùng để đánh trống, đánh chiêng, hay để đập, để gõ: Đánh trống bỏ dùi (tng).
- 2 dt. Đồ dùng để chọc lỗ thủng: Dùi đóng sách. // đgt. Chọc lỗ bằng dùi: Đừng dùi lỗ to quá.
nId. Đồ dùng bằng thép mũi nhọn để chọc thủng. IIđg. Chọc cho thủng lỗ. IIId. Đồ bằng gỗ như cái gậy ngắn, vừa để gõ vào vật phát ra thành tiếng. Trách ai tham trống bỏ dùi (c.d). Dùi cui: đòn gỗ cụt, tròn lớn để đánh đập. Dùi đục: dùi của thợ mộc đánh vào cái chàng, cái đục. Dùi trống: dùi đánh trống. Dùi vồ: dùi giống như cái vồ nhỏ.nt. Dùn, không thẳng. Dây dùi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dùi
dùi- noun
- stick, awl awl
- dùi trống: A drumstick
- stick, awl awl
- verb
- to prick
- giùi lỗ: to prick holes
- to prick
| Giải thích VN: . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. |
| Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Dùi Là Gì
-
Dùi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dùi - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dùi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'dùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cái Dùi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga - Dictionary ()
-
" Dui Là Gì ? Dùi Là Gì, Nghĩa Của Từ Dùi - Christmasloaded
-
Từ Điển - Từ Dùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thầy Dùi đánh Trống Bỏ Dùi - Báo Công An Nhân Dân điện Tử - CAND
-
Dùi Dùi Là Gì
-
Dùi Cui – Wikipedia Tiếng Việt
-
DÙI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI DÙI CUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Dùi Lỗ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số