Từ điển Tiếng Việt "dửng Dưng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dửng dưng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dửng dưng
- 1 tt. Thờ ơ, không có cảm xúc gì trước sự việc, tình cảnh nào đó: dửng dưng trước cảnh khổ cực của người khác.
- 2 pht. Tự nhiên mà có: Số giàu mang đến dửng dưng, Lọ là con mắt tráo trưng mới giàu (cd.).
nt. Lãnh đạm như không. Dửng dưng trước cảnh khổ của đồng bào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdửng dưng
dửng dưng- adj
- Indifferent
Từ khóa » Sự Dửng Dưng Là Gì
-
Dửng Dưng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dửng Dưng - Từ điển Việt
-
Dửng Dưng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dửng Dưng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'dửng Dưng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dửng Dưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dửng Dưng
-
Dửng Dưng - đó Là Như Thế Nào? Ý Nghĩa Của Từ Và Từ đồng Nghĩa ...
-
' Dửng Dưng Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt Dửng Dưng
-
Đừng ''dửng Dưng'' Và ''vô Cảm'' Như Thế!
-
Tìm Hiểu Bệnh Loạn Thần Là Gì? | Vinmec
-
Sự Dửng Dưng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vô Cảm Là Gì Vậy? Định Nghĩa, Khái Niệm - Học Đấu Thầu
-
Giới Trẻ Trước Căn Bệnh "vô Cảm" - TGP SÀI GÒN
-
Vô Cảm Là Gì? Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Cách Khắc Phục
-
Dửng Dưng Như Bánh Chưng Ngày Tết Có Nghĩa Là Gì ?