Từ điển Tiếng Việt "ec" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ec" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ec
A. erg), đơn vị của năng lượng trong hệ đơn vị CGS. 1 ec = 10-7J.
(A. European Community - Cộng đồng Châu Âu) x. Liên hiệp Châu Âu; Thị trường chung Châu Âu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ec
éc- Squeal
- Con lợn cho vào ro kêu en éc: The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
- Eng éc (láy, ý liên tiếp)
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Ec Là Gì
-
EC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
EC Là Gì? -định Nghĩa EC | Viết Tắt Finder
-
Ec Là Gì Trong Kinh Doanh - Thả Rông
-
Ec Là Viết Tắt Của Từ Gì - Du Lịch
-
Ý Nghĩa Của The EC Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ec Là Viết Tắt Của Từ Gì ?
-
Ec Là Gì, Nghĩa Của Từ Ec | Từ điển Anh - Việt
-
EC Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
éc éc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
EC Là Gì? Nghĩa Của Từ Ec - Abbreviation Dictionary
-
Ec Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Ec Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ec Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Ec Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Nghĩa Của Từ Ec Ec Là Viết ...