Từ điển Tiếng Việt "gác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gác

- d. Tầng nhà ở trên tầng sát đất: Gác ba của khách sạn. Gác tía lầu son. Nhà ở sang trọng của các gia đình phong kiến thời xưa.

- đg. 1. Trông nom canh giữ: Gác kho hàng. 2. Thường trực ban đêm ở một cơ quan: Gác ở bệnh viện.

- đg. 1. Bỏ đi, quên đi, xếp lại: Gác chuyện cũ lại; Nhiều bài báo phải gác lại. 2. Đặt ghé lên chỗ cao: Gác chân lên bàn. 3. Thu dẹp lại: Gác mái chèo; Gác bút nghiên theo việc đao cung (Chp).

nd. 1. Tầng nhà trên cao. Căn hộ ở gác hai (tầng thứ hai). 2. Sàn, giàn bắc cao để đồ vật. Gác để củi.nđg. 1. Để lên trên. Gác chân lên bàn.Chơi gác: chơi mà luôn luôn muốn lợi hơn người. 2. Giữ lại, dành lại. Gác một số tiền. Gác tình duyên cũ thẳng đường rong (Th. Lữ). 3. Để sang một bên, sau này sẽ tính. Gác bài báo lại để đăng ở số sau. 4. (Do tiếng Pháp phiên âm). Canh gác. Phiên gác. Nhà thuốc gác. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gác

gác
  • verb
    • to put; to set on
    • to keep; to guard
      • người gác cửa: a gate keeper
    • to forget about; to pigeon-hole
      • gác một câu chuyện cũ lại: to forget about an old story
Lĩnh vực: toán & tin
hang
  • gác máy: hang up (vs)
  • put up
    biểu thức canh gác
    watch expression
    cần gác chắn
    barrier arm
    cửa sổ gác thượng
    garret window
    dầm gác thượng
    attic joist
    đầu gác thao (đúc)
    core print
    đầu gác thao (đúc)
    print
    định lý gác ngang
    transversality theorem
    điều kiện gác ngang
    transversality condition
    đường giao có gác
    watched crossing
    đường giao thông gác
    non-guarded crossing
    đường ngang có người gác
    guarded crossing
    đường ngang có người gác
    manned level crossing
    đường ngang không có người gác
    unatttended level crossing
    gác chắn thường đóng
    normally closed barriers
    gác chắn thường đóng
    on-call barrier
    gác chót
    topmost store
    gác chuông
    belt turret
    gác chuông
    campanile
    gác chuông
    steeple
    gác chuông
    tower
    gác chuông đồng hồ
    chapel
    gác lửng
    half store (e) y
    gác lửng
    half-storey
    gác lửng
    mezzanine
    gác lửng
    mezzanine floor
    gác lửng
    mezzanine story
    gác lửng
    podium
    gác lửng để ở
    dwelling half-storey
    gác mái
    attic
    gác máy
    halt

    Từ khóa » Gác Là Sao