Từ điển Tiếng Việt "gạch Dưới" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gạch dưới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gạch dưới

- Vạch một đường thẳng dưới một từ hay một dòng để tỏ ý nhấn mạnh cho người đọc chú ý.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gạch dưới

underline
  • câu lệnh gạch dưới: underline statement
  • đường gạch dưới: underline
  • underlined
    underscore
  • đường gạch dưới: underscore
  • ký tự gạch dưới: WUE (word underscore character)
  • ký tự gạch dưới: underscore characters
  • ký tự gạch dưới: underscore character
  • ký tự gạch dưới từ: word underscore character (WUC)
  • thuộc tính gạch dưới: underscore attribute
  • bỏ gạch dưới
    de-underline
    gạch dưới tự động
    auto-underscore
    underline
    sự gạch dưới
    underlining

    Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Gạch