Từ điển Tiếng Việt "giảm Bớt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"giảm bớt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giảm bớt
xem thêm: giảm, bớt, hạ, giảm bớt, giảm sút
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giảm bớt
giảm bớt- Diminish, reduce
- Giảm bớt quyền hành: To diminish someone's power
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giảm Bớt Nghĩa Là Gì
-
Giảm Bớt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'giảm Bớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giảm Bớt Bằng Tiếng Anh
-
GIẢM BỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giảm Bớt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Giảm Bớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giảm Bớt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Giảm Bớt - Từ điển ABC
-
Giảm Bớt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giảm Bớt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ "giảm Bớt Hoạt động" Trong Tiếng Anh