Từ điển Tiếng Việt "giang Sơn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giang sơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giang sơn

- d. (vch.). 1 Sông núi; dùng để chỉ đất đai thuộc chủ quyền một nước. Giang sơn gấm vóc. 2 (cũ; kết hợp hạn chế). Như cơ nghiệp. Gánh vác giang sơn nhà chồng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giang sơn

giang sơn
  • noun
    • Land, country
      • Giang sơn gấm vóc: Beautiful country

Từ khóa » Gần Nghĩa Với Giang Sơn Là Gì