Từ điển Tiếng Việt "giao Hoán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giao hoán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giao hoán

- 1. đg. Trao đổi. 2. (toán) t. Nói tính chất của các số có thể đổi chỗ cho nhau trong một phép cộng hay trong một phép nhân.

1. (toán), tính chất của phép cộng và phép nhân các số, thể hiện bởi các công thức: a + b = b + a, ab = ba. Nói rộng ra, một phép tính hai ngôi * có tính chất GH nếu kết quả của phép tính thực hiện trên hai phần tử bất kì a và b không phụ thuộc thứ tự của chúng trong phép tính, tức là a*b = b*a. 2. (kinh tế), theo nghĩa thông thường trong lĩnh vực kinh tế, GH là trao đổi hàng hoá trong nền kinh tế hàng hoá.

ht. Kết quả không thay đổi khi thay đổi thứ tự các thành phần. Phép cộng, phép nhân các số thực đều có tính cách giao hoán. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giao hoán

giao hoán
  • Exchange, interchange
  • Commute
    • Đại số giao hoán: Commulative algebra
commutation
  • giao hoán đều: regular commutation
  • luật giao hoán: law of commutation
  • những hệ thức giao hoán: commutation relations
  • sự giao hoán: commutation
  • commutative
  • có tính giao hoán: commutative
  • đại số giao hoán: commutative algebra
  • đại số giao hoán trên một trường: commutative algebra on field
  • định luật giao hoán: commutative law
  • luật giao hoán: commutative law
  • ma trận giao hoán: commutative matrix
  • nửa nhóm giao hoán: commutative semi-group
  • sơ đồ giao hoán: commutative scheme
  • toán tử giao hoán: commutative operator
  • trường giao hoán: commutative field
  • vành giao hoán: commutative ring
  • commute
    cực giao hoán
    commutating pole
    đại số không giao hoán
    non-commutative algebra
    giao hoán tử
    commutator
    giao hoán tương hỗ
    mutual commutant
    khả năng giao hoán
    commutability
    không giao hoán
    non-commutative
    luật không giao hoán
    non-commutative law
    mô hình mạng giao hoán
    alternative network model
    nhóm giao hoán
    abelian group
    nhóm giao hoán
    cumulative group
    nhóm không giao hoán
    non-commutative group
    phản giao hoán
    anti-commutative
    phản giao hoán
    anticommute
    phép toán giao hoán
    permutable operation
    quan hệ phản giao hoán
    anti-commutation relations
    tính giao hoán
    commutability

    Từ khóa » Tính Chất Giao Hoán Có Nghĩa Là Gì