Từ điển Tiếng Việt "giày" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
giày
- 1 d. Đồ dùng bằng da, caosu hoặc vải dày, có đế, để mang ở chân, che kín cả bàn chân. Giày da. Giày cao gót. Nện gót giày.
- 2 đg. Giẫm đi giẫm lại nhiều lần cho nát ra. Lấy chân giày nát. Voi giày.
đồ đi, xỏ vào bàn chân, làm bằng da (chủ yếu), bằng vải, cao su, gỗ...; cấu tạo có đế G, mũi G, gót G và mu G. Ở Châu Âu thời xưa, đế và gót G thường mỏng; đến thế kỉ 18, gót G làm cao dần, đặc biệt là gót G phụ nữ cao 7 - 8 cm; ngày nay, có thời kì cao 11 cm và nhọn, đều gọi là G cao gót. Mũi G tròn, vuông hoặc nhọn, có một thời kì uốn cong lên. Khoảng thế kỉ 19, ở Châu Âu, người ta thích những G chân gấu, chân ngựa, mỏ vịt... đế bằng, mũi ngắn, có dây buộc, fecmơtuya, băng dán..., hoặc G được đóng ôm khít lấy chân đi không bị tuột ra. Ở một số loại G quân đội, thể thao..., G được đóng nhiều hàng đinh to tạo ma sát để đi, chạy không bị trơn, trượt. G patanh có bánh xe để lăn nhanh trên mặt đường phẳng, hoặc gắn miếng kim loại nhẵn để trượt trên băng. Trung Quốc xưa có loại G rất bé dùng cho những phụ nữ bó chân. Việt Nam xưa có loại G Gia Định bằng da. G nam giới: mũi tròn, che hết ngón chân, hai bên kéo dài ra phía sau, hở gót. G nữ giới: mũi nhọn, gót cao khoảng 3 cm. Hai loại G trên hiện ít dùng.
nd. Đồ dùng che kín cả bàn chân để mang ở chân. Giày bố. Giày da. Giày cao gót.nđg. Giẫm đi giẫm lại nhiều lần cho nát ra. Giày nát dưới chân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgiày
giày- noun
- shoe
- dây giày: shoe-lace
- shoe
- verb
- to trample, to tread under food
- bị voi giày chết: Trodden to death by the elephants
- to trample, to tread under food
Từ khóa » Giay Là Gì
-
Giày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giày Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giây Là Gì? Chi Tiết Về Giây Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Từ điển Tiếng Việt "giấy" - Là Gì?
-
'giậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giầy - Từ điển Việt
-
Giãy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giấy Làm Từ Gì ? Một Số điều Bạn Chưa Biết - Psv Straws
-
Từ Giẫy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giây Là Gì, Nghĩa Của Từ Giây | Từ điển Việt
-
Giày Sneaker Là Gì? Giải Mã Thuật Ngữ Thường được Dùng Từ A -> Z
-
Giấy Làm Từ Gì ? Một Số điều Bạn Chưa Biết