Từ điển Tiếng Việt "góa" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"góa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm góa
- goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.
nt. Chỉ đàn bà chết chồng hoặc đàn ông chết vợ. Mẹ góa con côi. Góa chồng. Góa vợ.xem thêm: góa, góa bụa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh góa
góa- adjective
- widowed
- cô ta còn ở góa: She remained a widow
- góa vợ: widower
- widowed
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
Từ khóa » Goá
-
Góa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Goá - Từ điển Hàn-Việt
-
Goá Là Gì, Nghĩa Của Từ Goá | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Goá - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ở Goá - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Goá Phụ - Phạm Lê Yến Nhi (Prod DNH) - YouTube
-
Cuộc đời Sa đoạ Của Kẻ Săn Tình Goá Phụ - VnExpress
-
Definition Of Goá - VDict
-
Iâ-so͘ Sio̍k Goá - Wiki Tô·-su-kóan
-
Goá Lâi--ah Moâ-tāu Hō͘ Tân Lûi Hiaⁿ - Wiki Tô·-su-kóan - Thâu-ia̍h
-
Đồ Chơi Mô Hình động Vật CollectA Nhện Goá Phụ Đen - Lazada
-
Goá - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt