Từ điển Tiếng Việt "hạ Lệnh" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"hạ lệnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hạ lệnh
- đg. Ra lệnh, truyền xuống cho cấp dưới thi hành. Ban chỉ huy hạ lệnh tiến công.
hdg. Ra lệnh cho cấp dưới thi hành. Ban chỉ huy hạ lệnh tấn công. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhạ lệnh
hạ lệnh- verb
- (xem) hạ lịnh
Từ khóa » Hạ Lệnh Là Gì
-
Hạ Lệnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hạ Lệnh - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hạ Lệnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Hạ Lệnh | Từ điển Việt
-
Hạ Lệnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hạ Lệnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'hạ Lệnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'hạ Lệnh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
Từ Hạ Lệnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
HẠ LỆNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sơn Hà Lệnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
→ Hạ Lệnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hạ Lệnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vladimir Putin: Tổng Thống Hạ Lệnh Tấn Công Ukraine Là Ai? - BBC
-
Fan Nóng Lòng đợi Kết Phim 'Sơn Hà Lệnh' - Báo Thanh Niên