Từ điển Tiếng Việt "hé Răng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"hé răng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hé răng
- đgt Mở miệng nói (thường dùng với ý phủ định): Tôi đành ngậm tăm, không dám hé răng (Tô-hoài).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhé răng
hé răng- verb
- to open one's mouth
Từ khóa » Hé Răng Là Gì
-
Hé Răng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hé Răng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Những Người Nói Chuyện Không Hở Răng Vận Mệnh, Tính Cách Thế Nào?
-
Cung Răng Là Gì? Cách đọc Và Quan Sát Vị Trí Các Răng | Vinmec
-
Răng Người Có Bao Nhiêu Loại Và Bao Nhiêu Chiếc? | Vinmec
-
Hệ Răng Sữa Và Răng Vĩnh Viễn ở Loài Người - Nha Khoa AVA
-
Chức Năng Của Hệ Răng Sữa Là Gì ? - Nha Khoa AVA
-
Cao Răng Là Gì Và Những điều Nên Biết Về Lấy Cao Răng | Medlatec
-
Có Bao Nhiêu Kiểu Cười? Làm Thế Nào Để Có Nụ Cười Đẹp?
-
Nhổ Răng
-
Sâu Răng Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị Hiệu Quả
-
Ăn Uống Gì để Trẻ Có Răng Khỏe đẹp
-
Hở Chân Răng Là Gì? Chữa Hở Chân Răng Bằng Cách Nào?