Từ điển Tiếng Việt "hoa Râm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa râm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa râm

nt. Hơi bạc. Đầu tóc hoa râm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoa râm

hoa râm
  • Grey-haired, grey, pepper-and-salt
    • Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm: To be grey-haired at only forty years of age

Từ khóa » Tóc Hoa Râm Nghia La Gi