Từ điển Tiếng Việt "hoạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hoạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hoạt
- t. 1. "Hoạt bát" nói tắt: Ăn nói hoạt. 2. Nói chữ viết nhanh và đẹp: Chữ hoạt nét.
nt.1. Nhanh nhẹn, tỏ ra rất có sinh khí. Trên diễn đàn trông anh hoạt hẳn lên. 2. Thanh thoát, lưu loát, nói về nét vẽ lời văn. Nét vẽ hoạt. Lời văn rất hoạt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hoạt
hoạt- Quick and fine (nói về chữ viết)
- Chữ viết chú bé rất hoạt: The little boy's hand-writing is quick and fine
Từ khóa » Hoạt Là Gì
-
Tra Từ: Hoạt - Từ điển Hán Nôm
-
Hoạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Hoạt | Từ điển Việt
-
Hoạt động - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hoạt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sinh Hoạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Khoái Hoạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Linh Hoạt Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Làm Việc Linh Hoạt Là Gì? Tại Sao Nhân Viên Lại Thích? - CareerBuilder
-
Nước Sinh Hoạt Là Gì?
-
Hoạt Chất Sinh Học Là Gì? | Vinmec
-
Bàng Quang Tăng Hoạt: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...
-
Lao động Là Gì? Đặc điểm, ý Nghĩa, Cấu Trúc Hoạt động Lao động?
-
Nghĩa Của Từ Hoạt - Từ điển Việt
-
Nước Sinh Hoạt Là Gì Và Những Vấn Đề Cần Lưu Tâm