Từ điển Tiếng Việt "học Bổng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"học bổng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
học bổng
- dt (H. bổng: tiền nhận được của Nhà nước) Tiền học sinh, sinh viên nhận được của Nhà nước hay của đoàn thể để tiếp tục ăn học: Vì học giỏi, năm nào cháu ấy cũng có học bổng.
hd. Tiền cấp cho học sinh giỏi để giúp đỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhọc bổng
học bổng- noun
- scholarship
award |
bursar |
bursary |
scholarship |
|
|
Từ khóa » Từ Học Bổng Có Nghĩa Là
-
Học Bổng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Học Bổng - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Học Bổng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Học Bổng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Học Bổng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Học Bổng Là Gì? Bạn đã Thực Hiểu đúng Về Học Bổng Hay Chưa?
-
Học Bổng Là Gì? Hiểu Như Thế Nào Cho đúng Về Học ...
-
Học Bổng Là Gì? Hiểu Như Thế Nào Cho đúng Về Học Bổng
-
Học Bổng (Scholarship) Là Gì? Điều Kiện Nhận Học Bổng Là Gì?
-
Học Bổng Là Gì? Học Bổng Toàn Phần Và Bán Phần Là ... - Vieclam123
-
ĐịNh Nghĩa Học Bổng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Ý Nghĩa Của Học Bổng
-
Học Bổng Là Gì? Học Bổng Toàn Phần Và Bán Phần Là Thế ...
-
Top 15 Học Bổng Là Gì Nghĩa 2022