Từ điển Tiếng Việt "khả Năng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khả năng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khả năng

- dt. 1. Cái có thể xuất hiện trong những điều kiện nhất định: phải tính đến khả năng xấu nhất. 2. Năng lực, tiềm lực: một cán bộ có khả năng phát huy mọi khả năng của tài nguyên nước ta.

hd. 1. Điều có thể xảy ra. Bão có khả năng vào đất liền. 2. Sức về vật chất hay tinh thần để làm được việc gì. Việc làm hợp khả năng. Khai thác tối đa khả năng đất đai.

xem thêm: năng lực, khả năng, tài, tài năng, trình độ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khả năng

khả năng
  • noun
    • abilily; capablity; competence
ability
  • khả năng cạnh tranh: ability of competition
  • khả năng chi trả: ability to pay
  • khả năng chịu thuế: ability of bearing taxation
  • khả năng đầu tư: ability to invest
  • khả năng dịch hóa (làm loãng) tinh bột: starch liquefying ability
  • khả năng dự báo: predictive ability
  • khả năng trả nợ: ability to pay
  • khả năng vay nợ: debt ability
  • khả năng vay nợ: ability to borrow
  • thuế theo khả năng thanh toán: ability to pay taxation
  • capacity
  • khả năng bay hơi: evaporative capacity
  • khả năng cấp vốn: financing capacity
  • khả năng chịu thuế: tax bearing capacity
  • khả năng cung ứng: supply capacity
  • khả năng đệm: buffer capacity
  • khả năng đóng thuế: tax paying capacity
  • khả năng doanh lợi: earning capacity
  • khả năng hấp thụ: absorbing capacity
  • khả năng hấp thụ: adsorptive capacity
  • khả năng hấp thụ mỡ: fat absorption capacity
  • khả năng hút nước bột mì: imbibition capacity
  • khả năng kép: dual capacity
  • khả năng lắng của thiết bị: settling capacity
  • khả năng làm việc: capacity for work
  • khả năng làm việc: labour capacity
  • khả năng mọc: germinating capacity
  • khả năng mua: buying capacity
  • khả năng mua: purchasing capacity
  • khả năng mua hàng: purchasing capacity
  • khả năng nướng bánh: baking capacity
  • khả năng phát triển: expansion capacity
  • khả năng phân phối: distribution capacity
  • khả năng sàng: bolting capacity
  • khả năng thanh toán: paying capacity
  • khả năng thích nghi: adaptive capacity
  • khả năng thu lợi nhuận: earning capacity
  • khả năng tiêu dùng: consuming capacity
  • khả năng trả lại tiền: repayment capacity
  • khả năng vay nợ: debt-raising capacity
  • năng lực lao động, khả năng làm việc: labour capacity
  • năng lực trả thuế, khả năng đóng thuế: tax paying capacity
  • expertise
    financial standing
  • khả năng tài chính: financial standing
  • property
  • khả năng đông tụ: Coagulating Property
  • khả năng đông tụ: congealing property
  • khả năng đông tụ: gel forming property
  • khả năng giữ khí: gas-retaining property
  • khả năng kết dính: adhesive property
  • khả năng ngăn cách: insulating property
  • khả năng nhũ hóa: emulsifying property
  • khả năng tạo khí: gassing property
  • khả năng tan được: creaming property
  • khả năng trao đổi ion: ion exchange property
  • qualification
  • khả năng chuyên môn: qualification
  • resources
  • khả năng tài chính: financial resources
  • skill
    sweep
    bảo đảm khả năng chi trả
    guarantee of solvency
    bảo hiểm khả năng trả nợ
    solvency insurance
    biên hạn khả năng thanh toán
    margin of solvency
    cần có khả năng thanh toán
    effective demand
    cầu có khả năng thanh toán
    effective demand
    chất có khả năng oxi hóa
    pro-oxidant
    chi quá mức khả năng
    overspending
    chi tiêu tùy khả năng
    pay as you go
    chỉ người có khả năng thu hút
    Pied Piper
    chỉ số khả năng sinh lời
    profitability index
    chứng khoán đang tỏ khả năng
    seasoned security
    có khả năng bơm
    pumpable
    có khả năng bôi trơn
    spreadable
    có khả năng chi trả
    creditworthy
    có khả năng chi trả
    solvable
    có khả năng kết tinh
    crystallizable
    có khả năng lên men
    fermentable
    có khả năng lọc được
    filterable
    có khả năng phân loại
    sortable
    có khả năng ra biển
    seaworthy
    có khả năng ra biển được
    seaworthy
    có khả năng sinh lợi
    viability
    có khả năng tách bơ
    churnability
    cổ phần có khả năng lên giá lại
    recovery stock
    con nợ có khả năng thanh toán
    solvent debtor
    cuộc khủng hoảng khả năng thanh tiêu
    liquidity crisis
    đa dạng hóa khả năng thanh tiêu
    liquidity diversification
    đầu cơ quá khả năng
    overtrade
    điều chỉnh khả năng
    capacity-controlled
    điều tra về khả năng chi trả
    credit inquiry

    Từ khóa » Khả Năng Có Nghĩa Là Gì