Từ điển Tiếng Việt "khám Phá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khám phá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khám phá

- đgt (H. phá: làm lộ ra) Tìm ra điều gì còn bị giấu kín: Văn học, nghệ thuật là một mặt hoạt động của con người nhằm hiểu biết, khám phá và sáng tạo thực tại xã hội (PhVĐồng).

hdg. Tìm ra. Khám phá âm mưu.

xem thêm: khám phá, phát hiện, phát kiến, phát minh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khám phá

khám phá
  • verb
    • to discover; to find out
      • sự khám phá: discovery

Từ khóa » Khám Phá Co Nghia La Gi