Từ điển Tiếng Việt "khẩn Thiết" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khẩn thiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khẩn thiết
- Cần kíp lắm: Công việc khẩn thiết.
ht. Cần thiết và cấp bách. Lời kêu gọi khẩn thiết.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khẩn thiết
khẩn thiết- Very urgent, very pressing
- Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào: This business is very pressing and should not be delayed a single day
Từ khóa » Khẩn Khiết Là Gì
-
Từ Khẩn Thiết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khẩn Thiết - Từ điển Việt
-
Lãnh đạo Thế Giới đưa Ra Lời Kêu Gọi Khẩn Khiết Về Khí Hậu
-
Tra Từ: Khiết - Từ điển Hán Nôm
-
Khẩn Thiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
11 Hiệp Hội Khẩn Khiết, đề Nghị đơn Giản Hóa Cách Thức Xét Nghiệm ...
-
Chương 39: Luật Trinh Khiết - Church Of Jesus Christ
-
Đặc Sản Của Geumsan - 금산군 - 금산군청
-
Xét Nghiệm Sinh Thiết Là Gì?