Từ điển Tiếng Việt "khí Thế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khí thế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khí thế
- Sức phát triển đang ở chiều hướng mạnh mẽ của sự vật: Khí thế cách mạng.
hd. Sức mạnh tinh thần đang lên như không gì cản nổi. Phong trào đấu tranh đang có khí thế. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhí thế
khí thế- Impetus, momentum
Từ khóa » Khí Thế Là Gì
-
Khí Thế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khí Thế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khí Thế - Từ điển Việt
-
'khí Thế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khí Thế
-
Khí Thế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Khí Thế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khí Thế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Khí Thế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Impetus, Momentum, Spirit
-
Vũ Khí – Wikipedia Tiếng Việt