Từ điển Tiếng Việt "khỏe Khoắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khỏe khoắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khỏe khoắn

nt. 1. Có vẻ dồi dào sức lực. Da dẻ hồng hào khỏe khoắn. 2. Cảm thấy khoan khoái dễ chịu. Khỏe khoắn sau giấc ngủ ngon. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khỏe khoắn

khỏe khoắn
  • Well, healtly
  • Not so hard
    • Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá: If we work like this.it is not so hard

Từ khóa » Khoắn Ghép Với Từ Gì