Từ điển Tiếng Việt "lảm Nhảm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lảm nhảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lảm nhảm

- Nói luôn mồm như người mất trí: Say rượu lảm nhảm suốt đêm.

nđg. Nói luôn mồm mà dường như không biết mình nói gì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nói Lảm Nhảm Nghĩa Là Gì