Từ điển Tiếng Việt "liên Tiếp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"liên tiếp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm liên tiếp
- Nối liền với nhau hết cái này đến cái khác : Bãi công liên tiếp ở Mỹ.
ht. Tiếp liền nhau, không ngớt. Ba ngày liên tiếp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh liên tiếp
liên tiếp- adj
- continuous
- liên tỉnh
- continuous
- noun
- interprovince
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tính Liên Tiếp Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Liên Tiếp Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh - Glosbe
-
Tính Liên Tiếp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LIÊN TIẾP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LIÊN TIẾP - Translation In English
-
Liên Tiếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Consecutive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Liên Tiếp Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Consecutive - Từ điển Anh - Việt
-
Liên Tiếp Tiếng Anh Là Gì
-
Consecutive Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LIÊN TIẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Liên Tiếp Tiếng Anh Là Gì
-
Liên Tiếp - Wiktionary Tiếng Việt
-
" Liên Tiếp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Liên Tiếp Trong Tiếng ...