Từ điển Tiếng Việt "lủi Thủi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lủi thủi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lủi thủi

- p. Một cách âm thầm, lặng lẽ, với vẻ cô đơn, đáng thương. Lủi thủi ra về. Cháu bé lủi thủi chơi một mình.

nđg. Âm thầm, lặng lẽ, với vẻ cô đơn. Lủi thủi ra về. Cháu bé lủi thủi suốt ngày ở nhà. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lủi thủi

lủi thủi
  • adj
    • alone; lonely; lonesome

Từ khóa » đi Lủi Thủi Là Gì